Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skewer
skewer
/"skju:ə/
Danh từ
cái xiên (để nướng thịt)
đùa cợt
gươm, kiếm
Động từ
xiên (thịt để nướng)
Kinh tế
chốt giữ gói thịt
que nướng thịt
que xiên thịt
Kỹ thuật
sào tiêu
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận