1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skewer

skewer

/"skju:ə/
Danh từ
  • cái xiên (để nướng thịt)
  • đùa cợt gươm, kiếm
Động từ
  • xiên (thịt để nướng)
Kinh tế
  • chốt giữ gói thịt
  • que nướng thịt
  • que xiên thịt
Kỹ thuật
  • sào tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận