1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skewbald

skewbald

/"skju:bɔ:ld/
Tính từ
  • vá (trắng nâu, không có màu đen) ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận