Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skewbald
skewbald
/"skju:bɔ:ld/
Tính từ
vá (trắng nâu, không có màu đen)
ngựa
Chủ đề liên quan
Ngựa
Thảo luận
Thảo luận