1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skew symmetry

skew symmetry

Toán - Tin
  • phép đối xứng lệch
  • tính đối xứng lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận