Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skew-eyed
skew-eyed
/"skju:"aid/
Tính từ
có mắt lác
Thảo luận
Thảo luận