Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skew deviation
skew deviation
Y học
lệch đối xứng (mắt)
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận