1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sketcher

sketcher

/"sketʃə/
Danh từ
  • người vẽ phác; người phác thảo (kế hoạch...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận