Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skerry
skerry
/"skeri/
Danh từ
đào ngầm; đá ngầm
Kỹ thuật
đá ngầm
Hóa học - Vật liệu
đảo ngầm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận