1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skep

skep

/skep/
Danh từ
  • rổ, rá (đan bằng mây...)
  • đõ ong (bằng rơm, mây...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận