Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skep
skep
/skep/
Danh từ
rổ, rá (đan bằng mây...)
đõ ong (bằng rơm, mây...)
Thảo luận
Thảo luận