1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skelp

skelp

/skelp/
Danh từ
  • cái bạt tai, cái tạt tai
  • tiếng bốp (bạt tai)
Động từ
Nội động từ
Cơ khí - Công trình
  • kéo ống
  • phân ống
  • phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
Xây dựng
  • kéo thành ống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận