Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skelp
skelp
/skelp/
Danh từ
cái bạt tai, cái tạt tai
tiếng bốp (bạt tai)
Động từ
Scotland
bạt tai, tạt tai (ai)
Nội động từ
Scotland
chạy vội, đi vội
Cơ khí - Công trình
kéo ống
phân ống
phôi làm ống hàn (bằng băng thép)
Xây dựng
kéo thành ống
Chủ đề liên quan
Scotland
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận