Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skedaddle
skedaddle
/ski"dædl/
Danh từ
sự chạy tán loạn
Nội động từ
chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn
Thảo luận
Thảo luận