1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skedaddle

skedaddle

/ski"dædl/
Danh từ
  • sự chạy tán loạn
Nội động từ
  • chạy trốn tán loạn, bỏ chạy toán loạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận