Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skating-rink
skating-rink
/"skeitiɳriɳk/
Danh từ
sân băng (nhân tạo)
Xây dựng
sân (trượt) băng
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận