Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skat
skat
/skɑ:t/
Danh từ
lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)
Thảo luận
Thảo luận