1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skat

skat

/skɑ:t/
Danh từ
  • lối chơi bài xcat (lối chơi bài tay ba phổ biến ở Đức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận