Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ skald
skald
/skɔ:ld/
Danh từ
sử học
người hát rong (Bắc-Âu) (cũng scald)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận