1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ skald

skald

/skɔ:ld/
Danh từ
  • sử học người hát rong (Bắc-Âu) (cũng scald)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận