1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sjambok

sjambok

/"ʃæmbɔk/
Danh từ
  • roi da tê giác
Động từ
  • đánh bằng roi da tê giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận