1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sizing

sizing

Danh từ
  • suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
Kinh tế
  • gạo gãy
  • mảnh hạt
  • sự định cỡ
  • sự phân loại theo độ lớn
Kỹ thuật
  • sự dán keo
  • sự định cỡ
  • sự dính keo
  • sự định tỷ lệ
  • sự ép keo
  • sự hồ
  • sự hồ sợi
  • sự phân cấp khô
  • sự sàng
Xây dựng
  • sự dán lỗ
  • sự phân loại hạt
Hóa học - Vật liệu
  • sự đo kích thước
Cơ khí - Công trình
  • sự theo kích thước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận