1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sixtieth

sixtieth

/"sikstiiθ/
Tính từ
  • thứ sáu mươi
Danh từ
  • một phần sáu mươi
  • người thứ sáu mươi; vật thứ sáu mươi
Toán - Tin
  • một phần sáu mươi
  • thứ sáu mươi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận