Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sixteenth
sixteenth
/"siks"ti:nθ/
Tính từ
thứ mười sáu
Danh từ
một phần mười sáu
người thứ mười sáu; vật thứ mười sáu; người mười sáu
January
the
sixteenth
:
16 tháng giêng
âm nhạc
nốt móc đôi
Toán - Tin
một phần mười sáu
thứ mười sáu
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận