1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sitter

sitter

/"sitə/
Danh từ
  • người ngồi
  • người mẫu (để vẽ)
  • gà ấp
  • buồng tiếp khách
  • tiếng lóng việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
  • (như) baby-sitter
Kỹ thuật
  • sự rung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận