Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sitter
sitter
/"sitə/
Danh từ
người ngồi
người mẫu (để vẽ)
gà ấp
buồng tiếp khách
tiếng lóng
việc dễ làm, công việc ngon ăn, món bở
(như) baby-sitter
Kỹ thuật
sự rung
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận