1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sisterly

sisterly

/"sistəli/
Tính từ
  • của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận