Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sisterly
sisterly
/"sistəli/
Tính từ
của chị em; về chị em; như chị em; thân thiết, ruột thịt (như chị em)
Thảo luận
Thảo luận