1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sister ship

sister ship

Kinh tế
  • tàu chị em
  • tàu cùng chủ
  • tàu cùng cỡ
  • tàu ngang cấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận