Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sissoo
sissoo
/"sisu:/
Danh từ
gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân độ)
Thảo luận
Thảo luận