1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sissoo

sissoo

/"sisu:/
Danh từ
  • gỗ xixu (một loại gỗ quý của Ân độ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận