Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sisal
sisal
/"saisəl/
Danh từ
sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
thực vật học
cây xizan (thuộc loại thùa)
Hóa học - Vật liệu
cây siđan
Xây dựng
xizan (một loại sợi dứa)
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận