1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sisal

sisal

/"saisəl/
Danh từ
  • sợi xizan (lấy ở lá cây xizan, dùng bệnh thừng)
  • thực vật học cây xizan (thuộc loại thùa)
Hóa học - Vật liệu
  • cây siđan
Xây dựng
  • xizan (một loại sợi dứa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận