1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sirupy

sirupy

/"sirəpi/
Tính từ
  • như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận