Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sirup
sirup
/"sirəp/ (syrup) /"sirəp/
Danh từ
xi-rô, nước ngọt
Thảo luận
Thảo luận