1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siren

siren

/"saiərin/ (syren) /"saiərin/
Danh từ
  • người hát có giọng quyến rũ
  • còi tầm, còi báo động
  • (số nhiều) tiên chim (thần thoại Hy lạp)
Giao thông - Vận tải
  • cái còi
Điện lạnh
  • còi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận