1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sippet

sippet

/"sipit/
Danh từ
  • mẫu bánh mì (để cho vào xúp)
  • mẫu bánh mì rán
  • mẫu, miếng nhỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận