1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ siphonage

siphonage

/"saifənidʤ/
Danh từ
  • sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
Y học
  • đặt ống xi phông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận