Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ siphonage
siphonage
/"saifənidʤ/
Danh từ
sự dẫn (nước) bằng xifông; sự hút nước bằng xifông
Y học
đặt ống xi phông
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận