1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinusoidal current

sinusoidal current

Điện lạnh
  • dòng dạng sin
  • dòng điện điều hòa đơn
Y học
  • dòng điện hình sin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận