1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinusoidal

sinusoidal

/"sainəsɔidəl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • có hình sin
  • dạng sin
  • đường sin
  • hình sin
Xây dựng
  • thuộc hình sin
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận