1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinuous

sinuous

/"sinjuəs/
Tính từ
  • ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
  • thực vật học lượn, lượn sóng (lá)
Kỹ thuật
  • có hình sin
  • hình sin
  • ngoằn ngoèo
  • quanh co
Toán - Tin
  • có dạng (hình) sóng
  • có dạng hình sin
  • có dạng hình sóng
Xây dựng
  • khúc khuỷu
  • ngoằn nghèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận