sinuous
/"sinjuəs/
Tính từ
- ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc
- thực vật học lượn, lượn sóng (lá)
Kỹ thuật
- có hình sin
- hình sin
- ngoằn ngoèo
- quanh co
Toán - Tin
- có dạng (hình) sóng
- có dạng hình sin
- có dạng hình sóng
Xây dựng
- khúc khuỷu
- ngoằn nghèo
Chủ đề liên quan
Thảo luận