1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinuosity

sinuosity

/,sinju"ɔsiti/
Danh từ
  • sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)
  • chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)
Kỹ thuật
  • chỗ cong
  • sự uốn cong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận