Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinuosity
sinuosity
/,sinju"ɔsiti/
Danh từ
sự ngoằn ngoèo, sự khúc khuỷu, sự quanh co (của đường đi)
chỗ rẽ ngoặt, chỗ quành, chỗ uốn khúc (của sông, đường...)
Kỹ thuật
chỗ cong
sự uốn cong
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận