Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinuate
sinuate
/"sinjuit/
Tính từ
ngoằn ngoèo
lượn, lượn sóng (lá)
Thảo luận
Thảo luận