1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinuate

sinuate

/"sinjuit/
Tính từ
  • ngoằn ngoèo
  • lượn, lượn sóng (lá)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận