1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinter

sinter

/"sintə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đá túp
  • xỉ
Y học
  • khối dung kết
Xây dựng
  • nung kết
  • vật kết tủa
  • vật lắng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận