1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinologue

sinologue

/si"nɔlədʤi/ (sinologue) /"sinəlɔg/
Danh từ
  • nhà Hán học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận