1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinking spell

sinking spell

Kinh tế
  • khoản thời gian tuột giá
  • khoảng thời gian tuột giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận