1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Sinking fund

Sinking fund

Kinh tế
  • quỹ chìm
  • quỹ thanh toán nợ
  • quỹ tích luỹ
  • quỹ tích lũy
  • quỹ trả nợ
Kỹ thuật
  • quỹ đang chìm
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ trả dần (hoặc giảm dần)
Hóa học - Vật liệu
  • vốn khấu hao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận