1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sinistrocerebral

sinistrocerebral

/,sinistrə"seribrəl/
Tính từ
  • bán cầu đại não
Y học
  • thuộc bán cầu não trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận