1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ singularize

singularize

/"siɳgjuləraiz/ (singularise) /"siɳgjuləraiz/
Động từ
  • làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
  • bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
    • "pease" is singularized into "pea":

      từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận