Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ singularise
singularise
/"siɳgjuləraiz/ (singularise) /"siɳgjuləraiz/
Động từ
làm cho khác người, làm cho đặc biệt, làm thành kỳ dị
bỏ âm cuối (của một từ) để khỏi nhầm với số nhiều
"pease"
is
singularized
into
"pea":
từ " pease" bỏ âm cuối thành " pea"
Thảo luận
Thảo luận