1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single-tree

single-tree

/"siɳgltri:/
Danh từ
  • gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận