1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single step

single step

Điện tử - Viễn thông
  • bước đơn
Toán - Tin
  • bước đơn, một bước
  • đơn bước
Điện lạnh
  • từng bước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận