1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single-spaced

single-spaced

Kinh tế
  • khe dòng, cách dòng đơn (cách một dòng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận