1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single rate

single rate

Kinh tế
  • không có gánh nặng gia đình
  • không có trợ cấp nuôi con
  • ngạch số
Điện tử - Viễn thông
  • độc thân
  • không nặng gánh gia đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận