1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single operation

single operation

Toán - Tin
  • hoạt động đơn
  • sự thao tác đơn
Điện tử - Viễn thông
  • mạch tích hợp quang kiểu (dao động) đơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận