Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ single-minded
single-minded
/"siɳgl"maindid/
Tính từ
chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
(như) single-hearded
Thảo luận
Thảo luận