1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single-minded

single-minded

/"siɳgl"maindid/
Tính từ
  • chỉ có một mục đích, chỉ theo đuổi một mục đích duy nhất
  • (như) single-hearded

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận