1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single cream

single cream

Danh từ
  • kem có tương đối ít chất béo
Kinh tế
  • kem gầy độ béo 18%
  • váng sữa gầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận