1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ single combat

single combat

Danh từ
  • cuộc đánh nhau thường có vũ khí giữa hai người; trận quyết đấu tay đôi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận