Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ single-acting
single-acting
/"siɳgl"æktiɳ/
Tính từ
kỹ thuật
một chiều
Cơ khí - Công trình
sự tác dụng đơn
Điện lạnh
tác dụng (về) một phía
tác dụng đơn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận