Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinewy
sinewy
/"sinju:i/
Tính từ
gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
Kỹ thuật
có gân
Cơ khí - Công trình
có thớ (cấu trúc kim loại)
Xây dựng
gân guốc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận