Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sinecure
sinecure
/"sainikjuə/
Danh từ
chức ngồi không ăn lương, chức ngồi không hưởng danh vọng
Kinh tế
chức vụ làm cảnh (không làm nhưng được hưởng lương cao)
chức vụ râu ria
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận